TIẾNG ANH GIAO TIẾP TỪ MẤT GỐC

  • (0 Đánh giá)
Giá gốc: 985.000 / Khóa học
Chỉ còn: 365.000 / Khóa học

Bạn sẽ học được gì

Xây dựng nền tảng tiếng Anh giao tiếp

Giới thiệu khóa học


  • Khóa học gồm 25 CHỦ ĐỀ được sắp xếp thành 6 module lớn.
  • Toàn bộ gần 1000 TỪ VỰNG THEO TỪNG CHỦ ĐỀ được chọn lọc theo đúng trình độ A1 & A2, chuẩn từ điển Oxford. 
  • Các CẤU TRÚC & MẪU CÂU ngắn gọn, hữu dụng, giúp người học có thể áp dụng ngay để HỎI- ĐÁP trong từng chủ đề tương ứng. 
  • Ôn tập liên tục với nhiều hình thức bài tập và games đa dạng, sinh động. 

Nội dung khóa học

  • Bài 1: NUMBERS
  • 1.1 7:24
  • 1.2 5:01
  • 1.3 4:02
  • 1.4. Game
  • Bài 2: TIME
  • 2.1 4:15
  • 2.2 4:56
  • 2.3 6:00
  • Bài 3: DAYS & MONTHS 5:19
  • Bài 4: COUNTRIES
  • 4.1 3:42
  • 4.2 7:09
  • 4.3 5:01
  • Bài 5: SHAPES & COLORS 6:29
  • Bài 6: ANIMALS 6:07
  • Bài 1: FAMILY
  • 1.1 7:37
  • 1.2 7:46
  • Bài 2: BODY PARTS 8:50
  • Bài 3: DESCRIBING AGE (Miêu tả tuổi)
  • 3.1 4:09
  • 3.2 5:50
  • Bài 4: DESCRIBING HAIR
  • 4.1 6:05
  • 4.2 2:11
  • Bài 5: DESCRIBING HEIGHT & WEIGHT (Miêu tả chiều cao & cân nặng)
  • 5.1. Height (Chiều cao) 5:54
  • 5.2. Weight (Cân nặng) 6:12
  • 5.2 1:59
  • Bài 1: MUSIC 2:06
  • Bài 2: SPORTS 3:24
  • Bài 3: MOVIES 2:06
  • Bài 4: LEISURE ACTIVITIES 3:33
  • Bài 1: SCHOOL
  • 1.1. Subjects 2:18
  • 1.2. Classroom Items (part 1) 5:45
  • 1.3. Classroom Items (part 2) 5:25
  • Bài 2: JOBS
  • 2.1. 3:02
  • 2.2. 3:15
  • 2.3. 2:59
  • Bài 1. DAILY ROUTINES
  • 1.1. Daily routines vocab 4:38
  • 1.2. 7:28
  • Bài 2: FOODS & DRINKS
  • 2.1. Food (part 1) 3:33
  • 2.2. Food (part 2) 3:11
  • 2.3. Drinks 1:36
  • Bài 3: VEGETABLES & FRUITS
  • 3.1. Vegetables 3:47
  • 3.2. Fruits 3:43
  • Bài 4: CLOTHES 5:03
  • Bài 5: WEATHER 4:57
  • Bài 1: PREPOSITIONS of LOCATION (Giới từ chỉ vị trí) 4:26
  • 1.1. 4:06
  • Bài 2: THINGS IN THE HOUSE (Đồ vật trong nhà)
  • 2.1. Living room (Phòng khách) 3:25
  • 2.2. Bedroom (Phòng ngủ) 2:49
  • 2.3. Kitchen (Bếp) & Dining room (Phòng ăn) 5:00
  • 2.4. Bathroom (Phòng tắm) 2:55
  • Bài 3: PLACES IN THE CITY (Các địa điểm trong thành phố) 4:37
  • Bài 4: TRANSPORTATIONS (Phương tiện giao thông) 2:44
  • 4.1.

Thông tin giảng viên

Thảo Kiara
98 Học viên 2 Khóa học


-     IELTS 8.0 (update tháng 7/2023)
-     Cử nhân Đại học Kinh tế Quốc Dân (Hà Nội)
-     Tốt nghiệp xuất sắc (98/100) khóa TESOL (Chứng chỉ giảng dạy tiếng Anh Quốc tế) (tháng 8/2018) bởi Australian International TESOL
-     Kinh nghiệm 10 năm giảng dạy tiếng Anh cho HÀNG NGÀN sinh viên và người đi làm tại Hà Nội. 
-    Truyền cảm hứng học tiếng Anh qua bài hát cho gần 350,000 học viên đăng kí và hơn 14 triệu lượt học tại kênh youtube Thảo Kiara 

Học viên đánh giá

0
0 Đánh giá

0%

0%

0%

0%

0%

Khóa học khác